--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
úi chà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
úi chà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: úi chà
Your browser does not support the audio element.
+ excl
Well, well! Oh, well!
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
úi chà
:
Well, well! Oh, well!
+
ruộng
:
rice-field; paddy-field
+
blue devils
:
(thông tục) sự chán nản, sự thất vọng
+
trừ
:
to eliminate, to liquidate to subtract, to give discount
+
boracic
:
(hoá học) boricboracic acid axit-boric